VIETNAMESE
sự tự yêu lấy bản thân
tự yêu bản thân
ENGLISH
self-love
/ˌsɛlf ˈlʌv/
self-acceptance
“Sự tự yêu lấy bản thân” là trạng thái yêu thương và chấp nhận bản thân một cách tích cực và lành mạnh.
Ví dụ
1.
Sự tự yêu lấy bản thân dẫn đến hạnh phúc.
Self-love leads to happiness.
2.
Sự tự yêu lấy bản thân không phải là ích kỷ.
Self-love is not selfish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của self-love nhé!
Self-care
Phân biệt:
Self-care chỉ sự chăm sóc cơ thể và tâm trí để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần.
Ví dụ:
Practicing self-care can improve overall well-being.
(Thực hành tự chăm sóc có thể cải thiện sức khỏe tổng thể.)
Self-appreciation
Phân biệt:
Self-appreciation là việc công nhận giá trị bản thân và những thành tựu đã đạt được.
Ví dụ:
She practiced self-appreciation by acknowledging her hard work.
(Cô ấy thực hành trân trọng bản thân bằng cách ghi nhận sự nỗ lực của mình.)
Self-acceptance
Phân biệt:
Self-acceptance là sự đồng ý với những điểm mạnh và yếu của chính mình.
Ví dụ:
Self-acceptance is essential for building self-confidence.
(Chấp nhận bản thân là điều cần thiết để xây dựng sự tự tin.)
Narcissism
Phân biệt:
Narcissism chỉ sự yêu bản thân thái quá, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
His narcissism often alienated people around him.
(Sự tự yêu bản thân thái quá của anh ấy thường làm xa lánh mọi người xung quanh.)
Self-interest
Phân biệt:
Self-interest là sự quan tâm đến lợi ích của bản thân, có thể dẫn đến hành động ích kỷ.
Ví dụ:
His decisions were guided by self-interest rather than collective benefit.
(Các quyết định của anh ấy được hướng dẫn bởi lợi ích cá nhân hơn là lợi ích chung.)
Self-possession
Phân biệt:
Self-possession là khả năng kiểm soát cảm xúc và hành động trong mọi tình huống.
Ví dụ:
Her self-possession during the crisis impressed everyone.
(Sự bình tĩnh của cô ấy trong cuộc khủng hoảng đã gây ấn tượng với mọi người.)
Self-worship
Phân biệt:
Self-worship chỉ sự tôn vinh bản thân quá mức, thường đi kèm với thái độ kiêu ngạo.
Ví dụ:
Self-worship can sometimes lead to overconfidence.
(Sự tôn sùng bản thân đôi khi có thể dẫn đến tự tin thái quá.)
Vanity
Phân biệt:
Vanity chỉ tính tự cao, tự đại về vẻ ngoài hoặc thành tựu cá nhân.
Ví dụ:
Her vanity often overshadowed her genuine talents.
(Tính tự cao của cô ấy thường làm lu mờ những tài năng thực sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết