VIETNAMESE
đi dạo bằng xe máy
đi xe máy thư giãn
ENGLISH
ride a motorcycle
/raɪd ə ˌmoʊtəˈsaɪkəl/
travel by motorbike
“Đi dạo bằng xe máy” là hành động lái xe máy đi chơi để thư giãn.
Ví dụ
1.
Tôi thích đi dạo bằng xe máy vào cuối tuần.
I like to ride a motorcycle on weekends.
2.
Cô ấy đi dạo bằng xe máy để khám phá nơi mới.
She rides a motorcycle to explore new places.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ride a motorcycle nhé!
Drive a motorcycle
Phân biệt:
Drive a motorcycle thường dùng trong trường hợp nhấn mạnh kỹ thuật lái, ví dụ như khi nói về việc học lái xe máy hoặc vượt qua bài kiểm tra lái xe. Trong khi đó, ride a motorcycle là cách diễn đạt chung hơn, chỉ hành động lái xe máy nói chung.
Ví dụ:
She learned how to drive a motorcycle last summer.
(Cô ấy học lái xe máy mùa hè vừa qua.)
Ride a motorbike
Phân biệt:
Ride a motorbike và ride a motorcycle đều chỉ hành động lái xe máy, nhưng ride a motorbike phổ biến hơn ở Anh-Anh, trong khi ride a motorcycle phổ biến hơn ở Anh-Mỹ.
Ví dụ:
He enjoys riding a motorbike along the countryside.
(Anh ấy thích lái xe máy dọc theo vùng quê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết