VIETNAMESE
để lọt ra ngoài
rò rỉ
ENGLISH
leak
/lik/
release, spill
Để lọt ra ngoài là việc làm thứ gì đó không nằm trong phạm vi kiểm soát.
Ví dụ
1.
Đừng để bí mật để lọt ra ngoài.
Don't let the secret leak.
2.
Anh ấy vô tình để lọt ra ngoài tài liệu.
He accidentally leaked the document.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leak nhé!
Spill - Đổ ra ngoài không cố ý
Phân biệt:
Phân biệt: Spill thường được dùng khi một chất lỏng hoặc thứ gì đó bị đổ ra ngoài một cách không cố ý. Leak lại dùng khi có sự rò rỉ từ một vật chứa mà không nhất thiết phải liên quan đến chất lỏng.
Ví dụ:
She accidentally spilled the water on the floor.
(Cô ấy vô tình làm đổ nước ra sàn.)
Seep - Thấm qua
Phân biệt:
Phân biệt: Seep ám chỉ quá trình chảy ra chậm rãi và thường là từ một lỗ hổng nhỏ hoặc qua một bề mặt thấm nước.
Ví dụ:
Water seeped through the cracks in the wall.
(Nước thấm qua các vết nứt trên tường.)
Drip - Nhỏ giọt
Phân biệt:
Phân biệt: Drip chỉ sự nhỏ giọt, thường là chất lỏng rơi xuống từng giọt từ một vật chứa.
Ví dụ:
The tap is dripping water continuously.
(Vòi nước đang nhỏ giọt liên tục.)
Escape - Thoát ra
Phân biệt:
Phân biệt: Escape có nghĩa rộng hơn, không chỉ liên quan đến chất lỏng mà còn có thể áp dụng cho khí hoặc thông tin.
Ví dụ:
Gas escaped from the broken pipe.
(Khí ga thoát ra từ ống bị hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết