VIETNAMESE

sự trì hoãn

chậm trễ, lần lữa

word

ENGLISH

procrastination

  
NOUN

/prəˌkræstɪˈneɪʃn/

delay, deferral

“Sự trì hoãn” là hành động hoặc trạng thái hoãn lại công việc hoặc nhiệm vụ đến một thời điểm sau.

Ví dụ

1.

Sự trì hoãn ảnh hưởng đến năng suất.

Procrastination affects productivity.

2.

Tránh sự trì hoãn để hoàn thành đúng hạn.

Avoid procrastination to meet deadlines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của procrastination nhé! check Delay Phân biệt: Delay mang nghĩa sự chậm trễ hoặc hoãn lại một việc nào đó. Ví dụ: The delay in submitting the report caused issues. (Việc chậm trễ nộp báo cáo đã gây ra vấn đề.) check Postponement Phân biệt: Postponement mang nghĩa việc dời lại sang thời gian sau. Ví dụ: The meeting was postponed due to unforeseen circumstances. (Cuộc họp bị trì hoãn do những tình huống bất ngờ.) check Hesitation Phân biệt: Hesitation mang nghĩa sự chần chừ, do dự trước khi làm một việc gì. Ví dụ: His hesitation to act cost the team valuable time. (Sự do dự của anh ấy đã khiến nhóm mất thời gian quý báu.) check Stalling Phân biệt: Stalling mang nghĩa cố tình kéo dài hoặc làm chậm trễ. Ví dụ: He was accused of stalling to avoid making a decision. (Anh ấy bị cáo buộc cố tình kéo dài để tránh đưa ra quyết định.) check Deferral Phân biệt: Deferral mang nghĩa việc trì hoãn một hành động hoặc quyết định đến một thời điểm sau. Ví dụ: The deferral of the project affected its overall timeline. (Việc trì hoãn dự án đã ảnh hưởng đến toàn bộ tiến độ.)