VIETNAMESE
Sự tự chủ
tự lập, độc lập
ENGLISH
Autonomy
/ɔːˈtɒnəmi/
independence, self-rule
Sự tự chủ là khả năng kiểm soát bản thân, độc lập trong suy nghĩ và hành động.
Ví dụ
1.
Sự tự chủ rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Autonomy is vital for personal growth.
2.
Đội nhóm đánh giá cao sự tự chủ trong việc ra quyết định.
The team values autonomy in decision-making.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của autonomy nhé!
Independence
Phân biệt:
Independence mang nghĩa sự độc lập, không bị phụ thuộc vào người khác.
Ví dụ:
The country gained independence after decades of colonization.
(Đất nước đã giành được độc lập sau nhiều thập kỷ thuộc địa.)
Self-governance
Phân biệt:
Self-governance mang nghĩa sự tự quản lý, thường áp dụng cho các cộng đồng hoặc tổ chức.
Ví dụ:
The local government operates under a system of self-governance.
(Chính quyền địa phương hoạt động theo hệ thống tự quản lý.)
Freedom
Phân biệt:
Freedom mang nghĩa tự do, không bị kiểm soát hoặc giới hạn.
Ví dụ:
Personal freedom is a fundamental human right.
(Tự do cá nhân là một quyền cơ bản của con người.)
Sovereignty
Phân biệt:
Sovereignty mang nghĩa chủ quyền, quyền tự trị và kiểm soát hoàn toàn.
Ví dụ:
The nation’s sovereignty is recognized by the international community.
(Chủ quyền của quốc gia được công nhận bởi cộng đồng quốc tế.)
Self-determination
Phân biệt:
Self-determination mang nghĩa quyền tự quyết, đưa ra quyết định mà không bị can thiệp.
Ví dụ:
Self-determination allows people to choose their own leaders.
(Quyền tự quyết cho phép người dân lựa chọn nhà lãnh đạo của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết