VIETNAMESE

sự nghẹn

sự tắc nghẽn

word

ENGLISH

choking

  
NOUN

/ˈtʃəʊkɪŋ/

gagging

Sự nghẹn là cảm giác khó chịu khi thức ăn bị mắc kẹt ở cổ họng.

Ví dụ

1.

Sự nghẹn là một tình trạng cấp cứu y tế.

Choking is a medical emergency.

2.

Sự nghẹn có thể xảy ra khi ăn quá nhanh.

Choking can occur while eating fast.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của choking nhé! check Suffocating - Nghẹt thở Phân biệt: Suffocating nhấn mạnh vào việc không thể thở được, thường do thiếu không khí. Ví dụ: The room was so crowded it felt suffocating. (Căn phòng đông đúc đến mức cảm giác ngột ngạt.) check Gagging - Buồn nôn hoặc nghẹn Phân biệt: Gagging thường liên quan đến cảm giác buồn nôn do có vật cản trong họng. Ví dụ: She was gagging on a piece of food stuck in her throat. (Cô ấy bị nghẹn vì một miếng thức ăn mắc kẹt trong cổ họng.) check Strangling - Bóp cổ hoặc siết chặt cổ Phân biệt: Strangling thường ám chỉ hành động gây ngạt thở bằng cách bóp cổ. Ví dụ: The victim was found with marks indicating strangling. (Nạn nhân được phát hiện với dấu vết cho thấy bị bóp cổ.)