VIETNAMESE

sự nổi dậy

cuộc khởi nghĩa

word

ENGLISH

Uprising

  
NOUN

/ʌpraɪzɪŋ/

Rebellion, Insurrection

“Sự nổi dậy” là hành động đứng lên phản kháng hoặc đấu tranh chống lại quyền lực hoặc chính quyền.

Ví dụ

1.

Sự nổi dậy đã bị chính quyền đàn áp.

The uprising was crushed by the government.

2.

Sự nổi dậy của người dân đã thay đổi đất nước.

The people’s uprising changed the nation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uprising nhé! check Rebellion - Cuộc nổi loạn Phân biệt: Rebellion thường ám chỉ sự chống đối có tổ chức chống lại chính quyền hoặc quyền lực. Ví dụ: The rebellion was quickly suppressed by the authorities. (Cuộc nổi loạn nhanh chóng bị chính quyền dẹp yên.) check Insurrection - Sự nổi dậy bạo lực Phân biệt: Insurrection thường dùng trong ngữ cảnh chính trị và nhấn mạnh tính chất bạo lực. Ví dụ: The insurrection led to significant political changes. (Cuộc nổi dậy dẫn đến những thay đổi chính trị quan trọng.) check Revolt - Cuộc nổi dậy, khởi nghĩa Phân biệt: Revolt có thể nhẹ nhàng hơn uprising hoặc mang nghĩa cụ thể hơn trong các phong trào xã hội. Ví dụ: The peasants revolted against unfair taxes. (Những người nông dân nổi dậy chống lại thuế bất công.)