VIETNAMESE

Phần cuối

phần kết, phần chót

word

ENGLISH

Final part

  
NOUN

/ˈfaɪnəl pɑːt/

Conclusion, ending

Phần cuối là phần kết thúc hoặc gần kết thúc của một tổng thể.

Ví dụ

1.

Phần cuối của bộ phim rất cảm xúc.

The final part of the movie was emotional.

2.

Phần cuối đã kết thúc dự án.

The final part concluded the project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Final part nhé! check Ending (n) - Kết thúc của câu chuyện, sự kiện hoặc quá trình Phân biệt: Ending mô tả phần kết thúc của một câu chuyện, sự kiện hoặc quá trình. Ví dụ: The ending of the movie was unexpected. (Kết thúc của bộ phim rất bất ngờ.) check Conclusion (n) - Phần kết luận, thường dùng trong bài viết hoặc nghiên cứu Phân biệt: Conclusion mô tả phần kết luận của một bài viết, nghiên cứu, hoặc phân tích. Ví dụ: The conclusion of the report summarized the key points. (Phần kết luận của báo cáo tóm tắt các điểm chính.) check Closure (n) - Sự kết thúc, thường mang nghĩa hoàn tất hoặc đóng lại một vấn đề Phân biệt: Closure mô tả sự kết thúc hoặc hoàn tất một công việc, vấn đề nào đó. Ví dụ: The project reached its closure last week. (Dự án đã hoàn tất vào tuần trước.) check Terminus (n) - Điểm cuối, thường dùng cho địa điểm hoặc hành trình Phân biệt: Terminus mô tả điểm cuối cùng của một hành trình, đường đi hoặc sự kiện. Ví dụ: The train arrived at the terminus on time. (Tàu đến đúng giờ tại ga cuối.) check Aftermath (n) - Kết quả hoặc sự kiện xảy ra ngay sau phần cuối Phân biệt: Aftermath mô tả hậu quả hoặc sự kiện diễn ra sau khi kết thúc một sự kiện lớn. Ví dụ: The aftermath of the war was devastating. (Hậu quả của cuộc chiến rất tàn khốc.)