VIETNAMESE

Giấy vụn

Giấy nháp, giấy tái chế

word

ENGLISH

Scrap paper

  
NOUN

/skræp ˈpeɪpər/

Waste paper, recycled paper

Giấy vụn là giấy đã qua sử dụng hoặc không còn cần thiết, thường được tái chế.

Ví dụ

1.

Trẻ em sử dụng giấy vụn cho dự án nghệ thuật của mình.

The kids used scrap paper for their art project.

2.

Giấy vụn rất lý tưởng để làm nháp.

Scrap paper is ideal for rough drafts.

Ghi chú

Từ Giấy vụn là một từ vựng thuộc lĩnh vực tái chế và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Waste paper - Giấy thải Ví dụ: Waste paper is collected for recycling purposes. (Giấy thải được thu gom để tái chế.) check Shredded paper - Giấy vụn cắt nhỏ Ví dụ: Shredded paper is used as packaging material. (Giấy vụn cắt nhỏ được dùng làm vật liệu đóng gói.)