VIETNAMESE
máy giặt cửa ngang
máy giặt lồng ngang, máy giặt cửa trước
ENGLISH
front-loading washing machine
/ˌfrʌnt ˈloʊdɪŋ ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
horizontal washer, front loader
“Máy giặt cửa ngang” là thiết bị giặt quần áo có thiết kế cửa mở ngang.
Ví dụ
1.
Máy giặt cửa ngang sử dụng ít nước và năng lượng hơn.
The front-loading washing machine uses less water and energy.
2.
Máy giặt cửa ngang này nhỏ gọn và phong cách.
This front-loading washing machine is compact and stylish.
Ghi chú
Từ máy giặt cửa ngang là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Horizontal Drum Washer - Máy giặt lồng ngang
Ví dụ:
The horizontal drum washer spins clothes horizontally for better cleaning.
(Máy giặt lồng ngang xoay quần áo theo chiều ngang để làm sạch tốt hơn.)
Front-Open Washer - Máy giặt cửa mở trước
Ví dụ:
The front-open washer has a large capacity for heavy loads.
(Máy giặt cửa mở trước có dung tích lớn để giặt nhiều quần áo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết