VIETNAMESE

Giấy ráp

Giấy nhám, giấy mài

word

ENGLISH

Sandpaper

  
NOUN

/ˈsændˌpeɪpər/

Abrasive paper, sanding sheet

Giấy ráp là loại giấy có bề mặt nhám, được dùng để chà nhám hoặc làm mịn bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Thợ mộc sử dụng giấy ráp để làm mịn đồ gỗ.

The carpenter used sandpaper to smooth the wooden furniture.

2.

Giấy ráp rất cần thiết trong công việc mộc và sơn.

Sandpaper is essential in woodworking and painting.

Ghi chú

Từ Giấy ráp là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và gia công vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Abrasive paper - Giấy mài mòn Ví dụ: Abrasive paper helps remove rust from metal surfaces. (Giấy mài mòn giúp loại bỏ rỉ sét trên bề mặt kim loại.) check Polishing paper - Giấy đánh bóng Ví dụ: Polishing paper gives a shiny finish to the surface. (Giấy đánh bóng tạo bề mặt sáng bóng cho vật liệu.)