VIETNAMESE

ván sàn container

ván sàn chịu lực, ván sàn công nghiệp

word

ENGLISH

container flooring board

  
NOUN

/kənˈteɪnər ˈflɔːrɪŋ bɔːrd/

heavy-duty flooring, industrial floor panel

“Ván sàn container” là loại ván chuyên dụng để lót sàn trong các container, chịu được tải trọng lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

Ván sàn container được thiết kế để chịu tải trọng lớn.

The container flooring board is designed to withstand high loads.

2.

Ván sàn này được sử dụng rộng rãi trong ngành hậu cần và vận chuyển.

This board is widely used in logistics and shipping.

Ghi chú

Từ ván sàn container là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận tải và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Container Floor Panel – Ván sàn container Ví dụ: The container floor panel is made of durable hardwood. (Ván sàn container được làm từ gỗ cứng bền.) check Marine Plywood Flooring – Sàn gỗ dán biển Ví dụ: Marine plywood flooring is used for container interiors. (Sàn gỗ dán biển được sử dụng cho nội thất container.)