VIETNAMESE
máy gia công
thiết bị cơ khí, máy chế tạo
ENGLISH
machining tool
/məˈʃiːnɪŋ tuːl/
manufacturing tool, shaping machine
“Máy gia công” là thiết bị dùng để chế tạo hoặc định hình vật liệu như gỗ, kim loại.
Ví dụ
1.
Máy gia công được sử dụng để chế tạo các bộ phận kim loại tinh xảo.
The machining tool is used to craft intricate metal components.
2.
Máy gia công này đảm bảo sản xuất chính xác các bộ phận cơ khí.
This machining tool ensures precise production for mechanical parts.
Ghi chú
Từ máy gia công là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và chế tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Machining Center - Trung tâm gia công
Ví dụ:
The machining center automates the manufacturing process.
(Trung tâm gia công tự động hóa quá trình sản xuất.)
CNC Machine - Máy CNC
Ví dụ:
The CNC machine ensures precision in metalworking.
(Máy CNC đảm bảo độ chính xác trong gia công kim loại.)
Lathe Machine - Máy tiện
Ví dụ:
The lathe machine is used to shape cylindrical parts.
(Máy tiện được sử dụng để tạo hình các bộ phận hình trụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết