VIETNAMESE
máy ép chậm
máy ép nước hoa quả, máy ép lạnh
ENGLISH
slow juicer
/sləʊ ˈʤuːsər/
cold press juicer, masticating juicer
“Máy ép chậm” là thiết bị dùng để ép trái cây hoặc rau củ để lấy nước với tốc độ chậm nhằm giữ lại dưỡng chất.
Ví dụ
1.
Máy ép chậm giữ lại nhiều dưỡng chất hơn trong nước ép.
The slow juicer retains more nutrients in the juice.
2.
Máy ép chậm này rất phù hợp để làm các loại đồ uống lành mạnh.
This slow juicer is perfect for making healthy drinks.
Ghi chú
Từ máy ép chậm là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cold Press Juicer - Máy ép lạnh
Ví dụ:
A cold press juicer is ideal for making fresh, healthy drinks.
(Máy ép lạnh rất phù hợp để làm các loại đồ uống tươi và lành mạnh.)
Masticating Juicer - Máy ép mài
Ví dụ:
The masticating juicer operates at a lower speed to prevent oxidation.
(Máy ép mài hoạt động ở tốc độ thấp để tránh oxy hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết