VIETNAMESE

chóa đèn

gương phản xạ đèn

word

ENGLISH

headlamp reflector

  
NOUN

/ˈhɛdlæmp rɪˈflɛktər/

lamp reflector, mirror

“Chóa đèn” là bộ phận phản chiếu ánh sáng trong đèn, giúp tập trung ánh sáng vào một hướng cụ thể.

Ví dụ

1.

Chóa đèn giúp chiếu sáng hiệu quả trên đường.

The headlamp reflector directs light effectively on the road.

2.

Chóa đèn của chiếc xe này rất hiệu quả.

This car's headlamp reflector is very efficient.

Ghi chú

Chóa đèn là một từ vựng thuộc ngành chiếu sáng và thiết bị điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reflector - Bộ phản xạ Ví dụ: The reflector enhances the brightness of the lamp. (Chóa đèn tăng cường độ sáng của đèn.) check Lamp shade - Chóa đèn Ví dụ: The lamp shade gives a warm, diffused light. (Chóa đèn mang lại ánh sáng ấm và dịu.) check Diffuser - Bộ khuếch tán Ví dụ: The diffuser ensures even light distribution in the room. (Chụp khuếch tán đảm bảo ánh sáng phân bố đồng đều trong phòng.)