VIETNAMESE

Phụ kiện đính kèm

Phụ kiện đi kèm, đồ phụ kiện

word

ENGLISH

Attached accessory

  
NOUN

/əˈtæʧt ækˈsɛsəri/

Bundled accessory, accompanying item

Phụ kiện đính kèm là các vật dụng hoặc bộ phận đi kèm với một sản phẩm chính để bổ sung tính năng.

Ví dụ

1.

Gói hàng bao gồm nhiều phụ kiện đính kèm để thuận tiện.

The package includes several attached accessories for convenience.

2.

Phụ kiện đính kèm tăng giá trị cho sản phẩm.

Attached accessories add value to the product.

Ghi chú

Attached accessory là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản phẩm và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bundled accessory - Phụ kiện đi kèm Ví dụ: The camera included a bundled accessory like a tripod. (Chiếc máy ảnh đi kèm với phụ kiện như chân máy.) check Packaged item - Phụ kiện đóng gói kèm theo Ví dụ: The packaged item contained earphones and a charger. (Phụ kiện đóng gói bao gồm tai nghe và sạc.)