VIETNAMESE
máy đào gầu nghịch
máy xúc gầu, máy đào ngược
ENGLISH
backhoe
/ˈbækhoʊ/
hydraulic excavator, bucket digger
“Máy đào gầu nghịch” là thiết bị dùng để đào đất ở vị trí thấp hơn mặt đất và chuyển lên cao.
Ví dụ
1.
Máy đào gầu nghịch thường được sử dụng để đào rãnh và mương.
The backhoe is commonly used for digging trenches and ditches.
2.
Máy đào gầu nghịch này có hệ thống thủy lực mạnh mẽ để đào sâu.
This backhoe has a powerful hydraulic system for deep digging.
Ghi chú
Từ máy đào gầu nghịch là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hydraulic Excavator - Máy đào thủy lực
Ví dụ:
Hydraulic excavators are used for heavy-duty construction tasks.
(Máy đào thủy lực được sử dụng cho các nhiệm vụ xây dựng nặng.)
Crawler Excavator - Máy đào bánh xích
Ví dụ:
The crawler excavator provides stability on rough terrains.
(Máy đào bánh xích mang lại sự ổn định trên địa hình gồ ghề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết