VIETNAMESE

máy cắt tay

máy cắt nhỏ, dụng cụ cắt cầm tay

word

ENGLISH

handheld cutter

  
NOUN

/ˈhændˌhɛld ˈkʌtər/

portable cutter, mini saw

“Máy cắt tay” là thiết bị cầm tay dùng để cắt các vật liệu nhỏ như kim loại hoặc gỗ.

Ví dụ

1.

Máy cắt tay rất phù hợp để điều chỉnh nhanh tại công trường.

The handheld cutter is perfect for quick adjustments on-site.

2.

Máy cắt tay này nhẹ và dễ mang theo.

This handheld cutter is lightweight and easy to carry.

Ghi chú

Từ máy cắt tay là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Handheld saw - Máy cưa cầm tay Ví dụ: The handheld saw is perfect for small woodworking projects. (Máy cưa cầm tay rất phù hợp cho các dự án chế biến gỗ nhỏ.) check Portable angle grinder - Máy mài góc cầm tay Ví dụ: The portable angle grinder is commonly used for metal cutting. (Máy mài góc cầm tay thường được sử dụng để cắt kim loại.) check Handheld circular saw - Máy cưa đĩa cầm tay Ví dụ: The handheld circular saw is lightweight and easy to operate. (Máy cưa đĩa cầm tay nhẹ và dễ sử dụng.)