VIETNAMESE

máy khuấy

máy trộn, thiết bị khuấy

word

ENGLISH

mixer

  
NOUN

/ˈmɪksər/

stirrer, blender

“Máy khuấy” là thiết bị dùng để trộn hoặc hòa tan các chất lỏng hoặc hỗn hợp.

Ví dụ

1.

Máy khuấy rất cần thiết để chuẩn bị hỗn hợp đồng nhất trong sản xuất.

The mixer is essential for preparing consistent mixtures in production.

2.

Máy khuấy này hoạt động hiệu quả với cả mẻ lớn và nhỏ.

This mixer operates efficiently for both large and small batches.

Ghi chú

Từ máy khuấy là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và hóa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stirring Machine - Máy khuấy Ví dụ: The stirring machine mixes the solution evenly. (Máy khuấy trộn đều dung dịch.) check Agitator - Máy khuấy Ví dụ: The agitator ensures uniform blending of chemicals. (Máy khuấy đảm bảo pha trộn đồng đều hóa chất.) check Mixing Tank - Bồn trộn Ví dụ: The mixing tank is equipped with a built-in stirrer. (Bồn trộn được trang bị máy khuấy tích hợp.)