VIETNAMESE

Cấp cách điện

Mức cách điện, cấp cách điện

word

ENGLISH

Insulation grade

  
NOUN

/ˌɪnsəˈleɪʃən ɡreɪd/

Dielectric strength, insulation class

Cấp cách điện là mức độ bảo vệ khỏi dòng điện hoặc khả năng chịu được điện áp cao của một vật liệu.

Ví dụ

1.

Cấp cách điện quyết định sự phù hợp của vật liệu trong các ứng dụng điện áp cao.

The insulation grade determines the material’s suitability for high-voltage applications.

2.

Cấp cách điện rất quan trọng trong thiết kế điện.

Insulation grade is crucial in electrical design.

Ghi chú

Cấp cách điện là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Insulation Class - Cấp cách điện Ví dụ: The motor's insulation class determines its maximum operating temperature. (Cấp cách điện của động cơ xác định nhiệt độ hoạt động tối đa của nó.) Dielectric Strength - Cường độ cách điện Ví dụ: Dielectric strength is a key property for materials used in high-voltage systems. (Cường độ cách điện là một đặc tính quan trọng của các vật liệu được sử dụng trong hệ thống cao áp.) Thermal Insulation - Cách nhiệt Ví dụ: Thermal insulation helps reduce energy loss in electrical systems. (Cách nhiệt giúp giảm thất thoát năng lượng trong các hệ thống điện.)