VIETNAMESE

chớp điện

ánh sáng điện, phóng điện

word

ENGLISH

electrical flash

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl flæʃ/

lightning, electric spark

“Chớp điện” là hiện tượng ánh sáng nhấp nháy nhanh xuất hiện khi có sự phóng điện, thường thấy trong bóng đèn hoặc hiện tượng thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Chớp điện đã thắp sáng căn phòng trong giây lát.

The electrical flash lit up the room momentarily.

2.

Cơn bão đã tạo ra một chớp điện sáng trên bầu trời.

The storm caused a bright electrical flash in the sky.

Ghi chú

Chớp điện là một từ vựng thuộc ngành điện và thiết bị chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flashlight - Đèn pin Ví dụ: He used a flashlight to find his way in the dark. (Anh ấy dùng đèn pin để tìm đường trong bóng tối.) check Strobe light - Đèn chớp Ví dụ: The strobe light was used to create a dramatic effect during the concert. (Đèn chớp được sử dụng để tạo hiệu ứng kịch tính trong buổi hòa nhạc.) check Flash bulb - Bóng đèn chớp sáng Ví dụ: The flash bulb illuminated the entire room for the photograph. (Bóng đèn chớp sáng cả căn phòng để chụp ảnh.)