VIETNAMESE

chip điện tử

vi mạch điện tử

word

ENGLISH

electronic chip

  
NOUN

/ɪlɛkˈtrɒnɪk tʃɪp/

circuit chip, IC

“Chip điện tử” là một loại chip đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong các mạch điện tử.

Ví dụ

1.

Chiếc điện thoại sử dụng một chip điện tử hiệu suất cao.

The phone uses a high-performance electronic chip.

2.

Những chip điện tử này là cần thiết cho các thiết bị di động.

These electronic chips are essential for mobile devices.

Ghi chú

Chip điện tử là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Microchip - Vi mạch Ví dụ: The microchip controls the device's main functions. (Vi mạch điều khiển các chức năng chính của thiết bị.) check Integrated circuit (IC) - Mạch tích hợp Ví dụ: Modern smartphones use advanced integrated circuits. (Điện thoại thông minh hiện đại sử dụng các mạch tích hợp tiên tiến.) check Semiconductor - Chất bán dẫn Ví dụ: Semiconductors are crucial for manufacturing electronic devices. (Chất bán dẫn rất quan trọng trong sản xuất thiết bị điện tử.)