VIETNAMESE

Giấy nhún

Giấy thủ công, giấy mềm

word

ENGLISH

Crepe paper

  
NOUN

/kreɪp ˈpeɪpər/

Craft paper, elastic paper

Giấy nhún là loại giấy mềm có độ đàn hồi cao, thường được dùng để làm thủ công hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Học sinh làm những bông hoa sặc sỡ từ giấy nhún.

The students made colorful flowers from crepe paper.

2.

Giấy nhún phổ biến cho mục đích trang trí.

Crepe paper is popular for decorative purposes.

Ghi chú

Từ Giấy nhún là một từ vựng thuộc lĩnh vực thủ công và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tissue paper - Giấy lụa Ví dụ: Tissue paper is a popular choice for gift wrapping. (Giấy lụa là lựa chọn phổ biến để gói quà.) check Decorative paper - Giấy trang trí Ví dụ: Decorative paper adds elegance to craft projects. (Giấy trang trí làm tăng thêm vẻ đẹp cho các dự án thủ công.)