VIETNAMESE

ụ nổi

bến nổi, ụ sửa tàu

word

ENGLISH

floating dock

  
NOUN

/ˈfloʊtɪŋ dɒk/

dry dock, ship repair dock

“Ụ nổi” là cấu trúc nổi trên mặt nước, thường được sử dụng để sửa chữa tàu thuyền hoặc lưu trữ hàng hóa.

Ví dụ

1.

Ụ nổi chứa được các tàu lớn để bảo dưỡng.

The floating dock accommodates large vessels for maintenance.

2.

Ụ nổi này rất quan trọng trong việc sửa chữa tàu và xử lý hàng hóa.

This dock is crucial for ship repair and cargo handling.

Ghi chú

Từ ụ nổi là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và công nghiệp đóng tàu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Floating Platform – Nền nổi Ví dụ: The floating platform supports offshore operations. (Nền nổi hỗ trợ các hoạt động ngoài khơi.) check Dry Dock – Ụ khô Ví dụ: The dry dock is an essential structure for shipbuilding. (Ụ khô là cấu trúc cần thiết trong ngành đóng tàu.)