VIETNAMESE
máy cắt gỗ
máy cưa gỗ, dụng cụ cắt gỗ
ENGLISH
wood cutter
/wʊd ˈkʌtər/
timber cutter, saw blade
“Máy cắt gỗ” là thiết bị dùng để cắt các tấm gỗ thành hình dạng hoặc kích thước mong muốn.
Ví dụ
1.
Máy cắt gỗ được sử dụng để chuẩn bị các tấm gỗ cho xây dựng.
The wood cutter is used to prepare boards for construction.
2.
Máy cắt gỗ này đảm bảo cắt sạch và chính xác.
This wood cutter ensures clean and precise cuts.
Ghi chú
Từ máy cắt gỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực chế biến gỗ và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wood saw - Máy cưa gỗ
Ví dụ:
A wood saw is necessary for carpentry projects.
(Máy cưa gỗ rất cần thiết cho các dự án mộc.)
Jigsaw - Máy cưa lọng
Ví dụ:
The jigsaw is perfect for cutting intricate designs in wood.
(Máy cưa lọng rất phù hợp để cắt các thiết kế phức tạp trên gỗ.)
Bandsaw - Máy cưa vòng
Ví dụ:
The bandsaw is ideal for cutting large logs into planks.
(Máy cưa vòng rất lý tưởng để cắt các khúc gỗ lớn thành tấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết