VIETNAMESE

Cáp hạ thế

Cáp điện áp thấp, cáp hạ thế

word

ENGLISH

Low-voltage cable

  
NOUN

/loʊ ˈvoʊltɪʤ ˈkeɪbl/

LV cable, low-tension wire

Cáp hạ thế là loại cáp dùng để truyền tải điện áp thấp, thường dưới 1kV.

Ví dụ

1.

Cáp hạ thế thường được sử dụng trong hệ thống điện dân dụng.

Low-voltage cables are commonly used in residential wiring.

2.

Cáp hạ thế an toàn cho các hệ thống nhỏ.

Low-voltage cables are safe for small systems.

Ghi chú

Cáp hạ thế là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Low Voltage Cable - Cáp hạ thế Ví dụ: Low voltage cables are used in residential and commercial buildings. (Cáp hạ thế được sử dụng trong các tòa nhà dân dụng và thương mại.) PVC Insulated Cable - Cáp cách điện PVC Ví dụ: PVC insulated cables provide durability in low voltage applications. (Cáp cách điện PVC cung cấp độ bền cho các ứng dụng điện áp thấp.) XLPE Cable - Cáp cách điện XLPE Ví dụ: XLPE cables are suitable for low voltage power distribution systems. (Cáp cách điện XLPE phù hợp cho hệ thống phân phối điện hạ thế.)