VIETNAMESE

trục láp ô tô

trục truyền động, trục bánh xe

word

ENGLISH

drive shaft

  
NOUN

/draɪv ʃɑːft/

propeller shaft, cardan shaft

“Trục láp ô tô” là bộ phận dùng để truyền lực từ hộp số đến bánh xe, giúp xe chuyển động.

Ví dụ

1.

Trục láp ô tô truyền lực từ động cơ đến các bánh xe.

The drive shaft transmits power from the engine to the wheels.

2.

Trục láp ô tô này được thiết kế để giảm rung lắc, mang lại chuyến đi êm ái.

This shaft is designed to reduce vibration for a smoother ride.

Ghi chú

Từ trục láp ô tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Propeller Shaft – Trục truyền lực Ví dụ: The propeller shaft is commonly used in rear-wheel-drive vehicles. (Trục truyền lực thường được sử dụng trong các xe dẫn động cầu sau.) check Axle Shaft – Trục láp nối bộ vi sai Ví dụ: The axle shaft connects the differential to the wheels. (Trục láp nối bộ vi sai với bánh xe.)