VIETNAMESE
máy hút khói nhà bếp
máy lọc khói, thiết bị lọc không khí
ENGLISH
range hood
/reɪndʒ hʊd/
kitchen extractor, fume hood
“Máy hút khói nhà bếp” là thiết bị hút và lọc khói hoặc dầu mỡ từ không khí trong quá trình nấu ăn.
Ví dụ
1.
Máy hút khói nhà bếp là thiết bị không thể thiếu trong các nhà bếp hiện đại.
The range hood is a must-have for modern kitchens.
2.
Máy hút khói nhà bếp này hoạt động êm ái và hiệu quả.
This range hood operates quietly and effectively.
Ghi chú
Từ máy hút khói nhà bếp là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhà bếp và gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Kitchen Exhaust Fan - Máy hút khói nhà bếp
Ví dụ:
The kitchen exhaust fan helps ventilate cooking fumes.
(Máy hút khói nhà bếp giúp thông gió và loại bỏ khói nấu ăn.)
Range Vent Hood - Máy hút khói nhà bếp
Ví dụ:
The range vent hood is installed to improve kitchen air circulation.
(Máy hút khói nhà bếp được lắp đặt để cải thiện lưu thông không khí trong bếp.)
Cooker Hood - Máy hút khói bếp
Ví dụ:
The cooker hood traps steam and odors effectively.
(Máy hút khói bếp bắt hơi nước và mùi hôi một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết