VIETNAMESE

Mũi giùi

Dụng cụ khoan nhọn

word

ENGLISH

Awl

  
NOUN

/ɔːl/

Pointed tool

Mũi giùi là một dụng cụ có mũi nhọn, dùng để khoan hoặc giũa các vật liệu như gỗ hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng mũi giùi để tạo một lỗ trên da.

He used an awl to make a hole in the leather.

2.

Anh ấy dùng mũi giùi để tạo một lỗ trên da.

He used an awl to make a hole in the leather.

Ghi chú

Awl là một từ vựng thuộc lĩnh vực công cụ cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Screwdriver - Tuốc nơ vít Ví dụ: A screwdriver is used to turn or remove screws. (Tuốc nơ vít được sử dụng để vặn hoặc tháo vít.) check Drill - Máy khoan Ví dụ: A drill is used to create holes in various materials. (Máy khoan được sử dụng để khoan lỗ trong các vật liệu khác nhau.) check Chisel - Đục Ví dụ: A chisel is used for cutting or shaping wood, stone, or metal. (Đục được sử dụng để cắt hoặc tạo hình gỗ, đá, hoặc kim loại.)