VIETNAMESE

luppe

thiết bị giảm rung

word

ENGLISH

luppe

  
NOUN

/luːp/

hydraulic damper, silencer

“Luppe” là một thiết bị thủy lực, thường dùng trong hệ thống ống để giảm rung và tiếng ồn.

Ví dụ

1.

Kỹ sư đã lắp đặt luppe để giảm rung trong đường ống.

The engineer installed a luppe to minimize vibrations in the pipeline.

2.

Luppe này cải thiện hiệu suất của hệ thống thủy lực.

This luppe improves the efficiency of the hydraulic system.

Ghi chú

Từ lúp bê là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pulley Block - Lúp bê Ví dụ: A pulley block is used to lift heavy loads. (Lúp bê được sử dụng để nâng vật nặng.) check Sheave - Ròng rọc Ví dụ: The sheave rotates smoothly under heavy tension. (Ròng rọc quay mượt mà dưới sức căng lớn.) check Hoist Pulley - Lúp bê nâng Ví dụ: A hoist pulley is essential for construction work. (Lúp bê nâng rất quan trọng trong công việc xây dựng.)