VIETNAMESE
Ống nghe của bác sĩ
Ống nghe bác sĩ, thiết bị y tế
ENGLISH
Doctor’s stethoscope
/ˈdɒktəz ˈstɛθəskəʊp/
Medical stethoscope, clinical stethoscope
“Ống nghe của bác sĩ” là thiết bị mà bác sĩ dùng để kiểm tra nhịp tim, hơi thở và các âm thanh khác trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Ống nghe của bác sĩ là công cụ quan trọng để chẩn đoán bệnh nhân.
The doctor’s stethoscope is a critical tool for diagnosing patients.
2.
Ống nghe của bác sĩ được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế.
Doctor’s stethoscopes are widely used in healthcare.
Ghi chú
Stethoscope là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Medical stethoscope - Ống nghe y tế
Ví dụ:
A medical stethoscope is a tool used by doctors to listen to sounds from a patient’s body, such as the heart or lungs.
(Ống nghe y tế, dụng cụ dùng để nghe âm thanh từ cơ thể bệnh nhân, như tim hoặc phổi.)
Electronic stethoscope - Ống nghe điện tử
Ví dụ:
An electronic stethoscope is a modern version of the stethoscope that amplifies sounds.
(Ống nghe điện tử, phiên bản hiện đại của ống nghe, có thể khuếch đại âm thanh.)
Fetal stethoscope - Ống nghe thai nhi
Ví dụ:
A fetal stethoscope is used to listen to the fetal heartbeat during pregnancy.
(Ống nghe thai nhi, dùng để nghe tim thai trong thai kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết