VIETNAMESE
lan can ban công
Lan can ngoài trời
ENGLISH
balcony railing
/ʃɪp ˈreɪlɪŋ/
Balcony railing
Lan can ban công là rào chắn bảo vệ ở khu vực ban công.
Ví dụ
1.
Lan can ban công được làm bằng thép không gỉ.
The balcony railing is made of stainless steel.
2.
Lan can ban công vừa đảm bảo an toàn vừa mang lại vẻ đẹp.
Balcony railings add safety and style.
Ghi chú
Balcony railing là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thiết kế ngoại thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Deck railing - Lan can sân thượng
Ví dụ:
A deck railing is a protective barrier installed around the perimeter of a deck.
(Lan can sân thượng là một rào chắn bảo vệ được lắp đặt xung quanh viền của sân thượng.)
Terrace railing - Lan can sân thượng ngoài trời
Ví dụ:
A terrace railing provides safety and decorative elements to outdoor terrace spaces.
(Lan can sân thượng ngoài trời cung cấp sự an toàn và các yếu tố trang trí cho không gian sân thượng ngoài trời.)
Veranda railing - Lan can hiên nhà
Ví dụ:
A veranda railing surrounds the porch or verandah to ensure safety and enhance the aesthetic appeal.
(Lan can hiên nhà bao quanh hiên hoặc hành lang để đảm bảo an toàn và tăng tính thẩm mỹ.)
Glass panel railing - Lan can kính
Ví dụ:
A glass panel railing uses transparent panels of glass for a modern, unobstructed view.
(Lan can kính sử dụng các tấm kính trong suốt để tạo ra một cái nhìn hiện đại, không bị cản trở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết