VIETNAMESE
máy hút chân không
thiết bị hút chân không, máy bảo quản
ENGLISH
vacuum sealer
/ˈvækjuːm ˈsiːlər/
vacuum packer, air remover
“Máy hút chân không” là thiết bị dùng để loại bỏ không khí khỏi túi nhằm bảo quản thực phẩm lâu hơn.
Ví dụ
1.
Máy hút chân không giúp bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ không khí.
The vacuum sealer helps preserve food by removing air.
2.
Máy hút chân không này được sử dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm.
This vacuum sealer is widely used in food storage.
Ghi chú
Từ máy hút chân không là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và bảo quản thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vacuum Packing Machine - Máy đóng gói hút chân không
Ví dụ:
The vacuum packing machine is ideal for food storage.
(Máy đóng gói hút chân không rất phù hợp để bảo quản thực phẩm.)
Chamber Vacuum Sealer - Máy hút chân không buồng
Ví dụ:
The chamber vacuum sealer is used for large-scale food packaging.
(Máy hút chân không buồng được sử dụng cho đóng gói thực phẩm quy mô lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết