VIETNAMESE
Chất liệu da
Da thuộc, chất liệu da
ENGLISH
Leather material
/ˈlɛðər məˈtɪəriəl/
Hide, synthetic leather
"Chất liệu da" là loại chất liệu làm từ da động vật hoặc da nhân tạo, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, quần áo, hoặc phụ kiện.
Ví dụ
1.
Chất liệu da tăng thêm vẻ sang trọng cho ghế xe hơi.
The leather material added a luxurious touch to the car seats.
2.
Chất liệu da được ưa chuộng trong ngành bọc ghế.
Leather materials are popular in upholstery.
Ghi chú
Chất liệu da là một từ vựng thuộc ngành thời trang và nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Genuine leather - Da thật
Ví dụ:
The sofa is made of genuine leather for durability.
(Chiếc ghế sofa được làm từ da thật để đảm bảo độ bền.)
Synthetic leather - Da nhân tạo
Ví dụ:
The bag is crafted from synthetic leather for a vegan-friendly option.
(Chiếc túi được làm từ da nhân tạo để thân thiện với người ăn chay.)
Faux leather - Da giả
Ví dụ:
Faux leather jackets are popular for their affordability and style.
(Áo khoác da giả được ưa chuộng nhờ giá cả phải chăng và phong cách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết