VIETNAMESE

vành xe máy

vành lốp xe máy, khung bánh xe máy

word

ENGLISH

motorcycle rim

  
NOUN

/ˈməʊtəsaɪkl rɪm/

motorbike rim, bike wheel frame

“Vành xe máy” là bộ phận kim loại của bánh xe máy, dùng để giữ lốp và truyền động lực.

Ví dụ

1.

Vành xe máy nhẹ để tăng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.

The motorcycle rim is lightweight for better fuel efficiency.

2.

Vành xe máy này được thiết kế cho các chuyến đi đường dài.

This rim is designed for long-distance travel.

Ghi chú

Từ vành xe máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực xe máy và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bike Alloy Wheel – Vành hợp kim xe máy Ví dụ: The bike alloy wheel is corrosion-resistant and stylish. (Vành hợp kim xe máy chống ăn mòn và thời trang.) check Spoked Rim – Vành nan hoa Ví dụ: The spoked rim is commonly used in off-road motorcycles. (Vành nan hoa thường được sử dụng trên các xe máy địa hình.)