VIETNAMESE

máy lạnh âm trần

điều hòa âm trần, máy lạnh âm trần

word

ENGLISH

ceiling cassette air conditioner

  
NOUN

/ˈsiːlɪŋ kæˈsɛt ɛr kənˈdɪʃənər/

concealed air conditioner, ceiling AC

“Máy lạnh âm trần” là thiết bị điều hòa không khí được lắp đặt trên trần nhà và ẩn vào bên trong trần.

Ví dụ

1.

Máy lạnh âm trần mang lại hiệu quả làm mát đồng đều.

The ceiling cassette air conditioner provides uniform cooling.

2.

Máy lạnh âm trần này rất phù hợp cho các văn phòng lớn.

This air conditioner is ideal for large office spaces.

Ghi chú

Từ máy lạnh âm trần là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện lạnh và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cassette Air Conditioner - Máy lạnh âm trần Ví dụ: The cassette air conditioner is commonly used in offices and restaurants. (Máy lạnh âm trần thường được sử dụng trong văn phòng và nhà hàng.) check Ceiling-Mounted AC - Máy lạnh âm trần Ví dụ: The ceiling-mounted AC blends seamlessly with the interior design. (Máy lạnh âm trần hòa hợp với thiết kế nội thất.) check Ductless Ceiling AC - Máy lạnh âm trần không ống dẫn Ví dụ: The ductless ceiling AC provides efficient cooling without complex installation. (Máy lạnh âm trần không ống dẫn làm mát hiệu quả mà không cần lắp đặt phức tạp.)