VIETNAMESE

co hàn

khớp nối hàn

word

ENGLISH

weld elbow

  
NOUN

/wɛld ˈɛlboʊ/

welded fitting

“Co hàn” là một khớp nối cố định, được gắn bằng phương pháp hàn trong các đường ống hoặc hệ thống cơ khí.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã lắp một co hàn để nối các ống một cách chắc chắn.

The technician installed a weld elbow to join the pipes securely.

2.

Co hàn này thường được sử dụng trong các đường ống công nghiệp.

This weld elbow is commonly used in industrial pipelines.

Ghi chú

Co hàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng hệ thống ống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Welded elbow - Co hàn Ví dụ: A welded elbow is used in high-pressure pipelines. (Một co hàn được sử dụng trong đường ống áp suất cao.) check Welded joint - Mối hàn Ví dụ: The welded joint ensures a secure and leak-proof connection. (Mối hàn đảm bảo kết nối chắc chắn và không rò rỉ.) check Butt-weld fitting - Phụ kiện hàn tiếp giáp Ví dụ: Butt-weld fittings are widely used in industrial piping systems. (Phụ kiện hàn tiếp giáp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống công nghiệp.)