VIETNAMESE

van hai chiều

van song hướng, van điều chỉnh

word

ENGLISH

two-way valve

  
NOUN

/ˈtuː weɪ vælv/

dual-flow valve, bidirectional valve

“Van hai chiều” là van cho phép dòng chảy đi qua hoặc ngăn chặn nó theo hai hướng điều chỉnh.

Ví dụ

1.

Van hai chiều điều chỉnh dòng chảy theo cả hai hướng.

The two-way valve regulates the flow in both directions.

2.

Van hai chiều này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống HVAC và phân phối nước.

This valve is widely used in HVAC and water distribution systems.

Ghi chú

Từ van hai chiều là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và đường ống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bidirectional Valve – Van hai chiều Ví dụ: The bidirectional valve is commonly used in industrial systems. (Van hai chiều thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp.) check Double-Acting Valve – Van tác động kép Ví dụ: The double-acting valve operates effectively under high pressure. (Van tác động kép hoạt động hiệu quả dưới áp suất cao.)