VIETNAMESE

thép neo

Thép cố định

word

ENGLISH

anchor steel

  
NOUN

/wɔːl taɪ stiːl/

Anchor steel

Thép neo là thép dùng để cố định hoặc giữ chặt trong các kết cấu.

Ví dụ

1.

Thép neo rất cần thiết cho móng cầu.

Anchor steel is essential for bridge foundations.

2.

Thép neo giữ các công trình lớn tại chỗ.

Anchor steel secures large structures in place.

Ghi chú

Anchor steel là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Anchor bolt - Bulông neo Ví dụ: The anchor bolt is used to secure a structure to a concrete foundation. (Bulông neo được sử dụng để gắn kết một cấu trúc với móng bê tông.) check Anchor bar - Thanh neo Ví dụ: The anchor bar is used in construction to provide additional strength to concrete structures. (Thanh neo được sử dụng trong xây dựng để cung cấp thêm sức mạnh cho các công trình bê tông.) check Anchor rod - Dây neo thép Ví dụ: The anchor rod is often used in anchoring large structures like bridges and buildings. (Dây neo thép thường được sử dụng để neo các công trình lớn như cầu và tòa nhà.)