VIETNAMESE

máy hát đĩa than

máy phát nhạc đĩa, máy đĩa nhựa

word

ENGLISH

vinyl player

  
NOUN

/ˈvaɪnl ˈpleɪər/

turntable, record player

“Máy hát đĩa than” là thiết bị dùng để phát nhạc từ các đĩa than (vinyl).

Ví dụ

1.

Máy hát đĩa than tạo ra âm thanh ấm áp và hoài niệm.

The vinyl player creates a warm and nostalgic sound.

2.

Máy hát đĩa than này là vật không thể thiếu cho các nhà sưu tầm.

This vinyl player is a must-have for collectors.

Ghi chú

Từ máy hát đĩa than là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh cổ điển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vinyl Record Player - Máy hát đĩa than Ví dụ: The vinyl record player is popular among audiophiles for its warm sound. (Máy hát đĩa than được ưa chuộng bởi những người yêu âm thanh vì âm thanh ấm áp của nó.) check Gramophone - Máy hát đĩa than cổ Ví dụ: The gramophone is a vintage device for playing shellac records. (Máy hát đĩa than cổ dùng để phát các đĩa shellac.) check Vintage Turntable - Máy quay đĩa cổ Ví dụ: The vintage turntable brings a retro aesthetic to any room. (Máy quay đĩa cổ mang lại cảm giác hoài cổ cho bất kỳ căn phòng nào.)