VIETNAMESE

van xả khí

van thoát khí, van thông hơi

word

ENGLISH

air release valve

  
NOUN

/ɛər rɪˈliːs vælv/

vent valve, air purge valve

“Van xả khí” là van dùng để xả khí thừa hoặc khí bị kẹt trong hệ thống chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ

1.

Van xả khí ngăn ngừa sự hình thành túi khí trong đường ống.

The air release valve prevents air pockets from forming in the pipeline.

2.

Van xả khí này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống nước và sưởi.

This valve is widely used in water and heating systems.

Ghi chú

Từ van xả khí là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và hệ thống cấp thoát nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Automatic Air Vent Valve – Van xả khí tự động Ví dụ: The automatic air vent valve operates without manual intervention. (Van xả khí tự động hoạt động mà không cần can thiệp thủ công.) check Pressure Air Relief Valve – Van giảm áp khí Ví dụ: The pressure air relief valve ensures stable operation under high pressure. (Van giảm áp khí đảm bảo hoạt động ổn định dưới áp suất cao.)