VIETNAMESE

liên kết khớp

khớp nối, liên kết động

word

ENGLISH

hinged joint

  
NOUN

/hɪnʤd ʤɔɪnt/

pivot joint, articulated joint

“Liên kết khớp” là liên kết cho phép các bộ phận chuyển động tương đối với nhau.

Ví dụ

1.

Liên kết khớp cho phép chuyển động linh hoạt trong cánh tay cơ học.

The hinged joint allows for flexible movement in the mechanical arm.

2.

Khớp nối này đảm bảo hoạt động mượt mà trong các hệ thống robot.

This joint ensures smooth operation in robotic systems.

Ghi chú

Từ liên kết khớp là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hinge Joint - Liên kết khớp bản lề Ví dụ: The hinge joint allows rotational movement between two components. (Liên kết khớp bản lề cho phép chuyển động xoay giữa hai bộ phận.) check Pivot Joint - Liên kết khớp trục Ví dụ: The pivot joint provides support for directional changes. (Liên kết khớp trục cung cấp sự hỗ trợ cho việc thay đổi hướng.) check Ball and Socket Joint - Liên kết khớp cầu Ví dụ: The ball and socket joint allows free movement in multiple directions. (Liên kết khớp cầu cho phép chuyển động tự do theo nhiều hướng.)