VIETNAMESE
lúp bê
kính lúp, kính phóng đại
ENGLISH
magnifying loupe
/ˈmæɡnɪˌfaɪɪŋ luːp/
magnifier, hand lens
“Lúp bê” là một thiết bị dùng để phóng đại hình ảnh, thường dùng trong nghiên cứu hoặc sửa chữa chi tiết nhỏ.
Ví dụ
1.
Thợ kim hoàn sử dụng lúp bê để kiểm tra kỹ viên kim cương.
The jeweler used a magnifying loupe to examine the diamond closely.
2.
Lúp bê này rất cần thiết cho các kiểm tra chi tiết.
This magnifying loupe is essential for detailed inspections.
Ghi chú
Từ lúp bê là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pulley Block - Lúp bê
Ví dụ:
A pulley block is used to lift heavy loads.
(Lúp bê được sử dụng để nâng vật nặng.)
Sheave - Ròng rọc
Ví dụ:
The sheave rotates smoothly under heavy tension.
(Ròng rọc quay mượt mà dưới sức căng lớn.)
Hoist Pulley - Lúp bê nâng
Ví dụ:
A hoist pulley is essential for construction work.
(Lúp bê nâng rất quan trọng trong công việc xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết