VIETNAMESE

Hàm răng giả

Răng thay thế, răng giả nhân tạo

word

ENGLISH

Artificial teeth

  
NOUN

/ˌɑːtɪˈfɪʃəl tiːθ/

Prosthetic teeth, dental appliance

Hàm răng giả là bộ răng nhân tạo thay thế toàn bộ hoặc một phần hàm răng thật.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân nhanh chóng quen với việc đeo hàm răng giả.

The patient adjusted quickly to wearing artificial teeth.

2.

Hàm răng giả được thiết kế để có vẻ ngoài tự nhiên.

Artificial teeth are designed for natural appearance.

Ghi chú

Từ Hàm răng giả là một từ vựng thuộc lĩnh vực nha khoa phục hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dental prosthesis - Phục hình răng giả Ví dụ: A dental prosthesis restores the patient’s smile. (Phục hình răng giả khôi phục nụ cười của bệnh nhân.) check Full dentures - Hàm giả toàn phần Ví dụ: Full dentures are used when all teeth are missing. (Hàm giả toàn phần được sử dụng khi tất cả các răng đều bị mất.)