VIETNAMESE

máy tạo khói

máy tạo sương mù, thiết bị tạo khói

word

ENGLISH

smoke machine

  
NOUN

/smoʊk məˈʃiːn/

fog machine, mist generator

“Máy tạo khói” là thiết bị dùng để tạo khói trong các sự kiện hoặc mô phỏng môi trường khói.

Ví dụ

1.

Máy tạo khói thêm hiệu ứng kịch tính cho màn biểu diễn sân khấu.

The smoke machine adds dramatic effects to the stage performance.

2.

Máy tạo khói này thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc và nhà hát.

This smoke machine is commonly used in concerts and theaters.

Ghi chú

Từ máy tạo khói là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và công nghệ sân khấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fog Generator - Máy tạo sương Ví dụ: The fog generator enhances visuals in concerts and events. (Máy tạo sương tăng cường hình ảnh trong các buổi hòa nhạc và sự kiện.) check Haze Machine - Máy tạo khói nhẹ Ví dụ: The haze machine disperses light fog for ambient effects. (Máy tạo khói nhẹ khuếch tán sương để tạo hiệu ứng không gian.)