VIETNAMESE
máy đun nước nóng
bình đun nước, thiết bị làm nóng nước
ENGLISH
water heater
/ˈwɔːtər ˈhiːtər/
boiler, hot water machine
“Máy đun nước nóng” là thiết bị dùng để đun sôi hoặc làm nóng nước nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Máy đun nước nóng cung cấp nước nóng ngay lập tức.
The water heater provides hot water instantly.
2.
Máy đun nước nóng này tiết kiệm năng lượng và đáng tin cậy.
This water heater is energy-efficient and reliable.
Ghi chú
Từ máy đun nước nóng là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và công nghệ nhiệt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electric Kettle - Ấm đun nước điện
Ví dụ:
The electric kettle boils water quickly for tea and coffee.
(Ấm đun nước điện đun sôi nước nhanh chóng cho trà và cà phê.)
Instant Water Heater - Máy nước nóng tức thời
Ví dụ:
The instant water heater heats water on demand.
(Máy nước nóng tức thời làm nóng nước theo yêu cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết