VIETNAMESE

van tiết lưu

van điều áp, van giảm áp

word

ENGLISH

throttle valve

  
NOUN

/ˈθrɒtl vælv/

flow control valve, restrictor valve

“Van tiết lưu” là loại van điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí, dùng để giảm áp suất hoặc tốc độ dòng.

Ví dụ

1.

Van tiết lưu điều chỉnh lưu lượng trong các hệ thống làm lạnh.

The throttle valve controls the flow rate in refrigeration systems.

2.

Van tiết lưu này rất cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu của hệ thống.

This valve is essential for maintaining optimal system performance.

Ghi chú

Từ van tiết lưu là một từ vựng thuộc lĩnh vực điều hòa không khí và kỹ thuật làm lạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Expansion Valve – Van tiết lưu giãn nở Ví dụ: The expansion valve reduces pressure in refrigeration cycles. (Van tiết lưu giảm áp suất trong chu trình làm lạnh.) check Flow Restriction Valve – Van hạn chế dòng chảy Ví dụ: The flow restriction valve ensures precise fluid control. (Van hạn chế dòng chảy đảm bảo kiểm soát chất lỏng chính xác.)