VIETNAMESE

Thiết bị phụ trợ

Thiết bị hỗ trợ, thiết bị bổ sung

word

ENGLISH

Auxiliary equipment

  
NOUN

/ɔːɡˈzɪləri ɪˈkwɪpmənt/

Backup equipment, supporting tools

“Thiết bị phụ trợ” là các thiết bị bổ sung giúp cải thiện hoạt động chính.

Ví dụ

1.

Thiết bị phụ trợ đảm bảo hệ thống chính hoạt động trơn tru.

The auxiliary equipment ensures the main system functions smoothly.

2.

Thiết bị phụ trợ được đặt sẵn để sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.

The auxiliary equipment is placed in reserve for emergencies.

Ghi chú

Auxiliary equipment là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị phụ trợ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Support equipment - Thiết bị hỗ trợ Ví dụ: Support equipment is essential for the proper functioning of primary machinery and systems. (Thiết bị hỗ trợ là cần thiết để hệ thống và máy móc chính hoạt động đúng cách.) check Backup equipment - Thiết bị dự phòng Ví dụ: Backup equipment is used to replace primary equipment if it fails or malfunctions. (Thiết bị dự phòng được sử dụng để thay thế thiết bị chính nếu nó hỏng hoặc gặp sự cố.) check Spare parts - Bộ phận thay thế Ví dụ: Spare parts are kept on hand to replace worn or broken components in machinery. (Bộ phận thay thế được giữ sẵn để thay thế các linh kiện bị mòn hoặc hỏng trong máy móc.)