VIETNAMESE

van lốp xe

van hơi, van bánh xe

word

ENGLISH

tire valve

  
NOUN

/ˈtaɪər vælv/

air valve, inflation valve

“Van lốp xe” là thiết bị trên lốp dùng để bơm hơi hoặc xả khí, đảm bảo áp suất trong lốp xe.

Ví dụ

1.

Van lốp xe cho phép bạn kiểm tra và điều chỉnh áp suất lốp dễ dàng.

The tire valve allows you to check and adjust tire pressure easily.

2.

Van lốp xe này rất quan trọng để duy trì mức hơi phù hợp trong lốp.

This valve is critical for maintaining proper inflation levels in tires.

Ghi chú

Từ van lốp xe là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và phương tiện giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Schrader Valve – Van Schrader Ví dụ: The Schrader valve is commonly found on car tires. (Van Schrader thường được tìm thấy trên lốp ô tô.) check Presta Valve – Van Presta Ví dụ: The Presta valve is widely used on bicycle tires. (Van Presta được sử dụng rộng rãi trên lốp xe đạp.)