VIETNAMESE

kền

hợp kim đồng niken

word

ENGLISH

nickel silver

  
NOUN

/ˈnɪkəl ˈsɪlvər/

Kền là hợp kim của niken và đồng.

Ví dụ

1.

Chiếc bình này được làm từ kền.

This vase is made of nickel silver.

2.

Kền có bề mặt sáng bóng.

Nickel silver has a shiny surface.

Ghi chú

Kền là một từ vựng thuộc vật liệu kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brass - Đồng thau Ví dụ: Brass is an alloy of copper and zinc, used for its corrosion resistance and malleability in a wide range of applications. (Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, được sử dụng vì khả năng chống ăn mòn và tính dẻo trong nhiều ứng dụng.) check Bronze - Đồng thiếc Ví dụ: Bronze is an alloy of copper and tin, known for its strength and resistance to corrosion. (Đồng thiếc là hợp kim của đồng và thiếc, nổi tiếng với độ bền và khả năng chống ăn mòn.)